Việt
Tĩnh không mặt cầu
Anh
Clearance above bridge floor
bridge flooring
deck
clearance above bridge floor
Pháp
Gabarit en dessus de tablier de pont
clearance above bridge floor, bridge flooring, deck
tĩnh không mặt cầu
clearance above bridge floor /xây dựng/
[EN] Clearance above bridge floor
[VI] Tĩnh không mặt cầu
[FR] Gabarit en dessus de tablier de pont
[VI] Giới hạn không gian bên trên mặt phần xe chạy trên cầu.