floor plate /cơ khí & công trình/
tấm mạt cầu
floor plate /xây dựng/
tấm thép trên sàn
floor plate /xây dựng/
tấm thép trên sàn
deck, floor, floor plate
sàn (đóng tàu)
access floor panel, floor plate, floorboard, floorboards
tấm sàn lui tới được
Tấm ván đặt ngang trên sàn để chống tường ván gỗ.; Ván tạo nên mặt phẳng cơ sở cho một cấu trúc.
A horizontal board on a floor that supports wall studs.; Any of a series of planks that make up the level base of a structure.
floor plate, floor tile, flooring board, flooring panel, parquetry stave
tấm lát sàn