Việt
Giá sàn
giá tối thiểu
giá thấp nhất
giá đáy
máy di chuyển
máy vận chuyển
sàn làm nguội
sự truyền dẫn
sự truyền nhiệt
dọn
nhượng
sao lại
in lại
Anh
Floor price
price
floor
transfer
Đức
M
máy di chuyển, máy vận chuyển, sàn làm nguội, giá sàn, sự truyền dẫn, sự truyền nhiệt, dọn, nhượng, sao lại, in lại
M /in .dest. preis, der/
giá tối thiểu; giá thấp nhất; giá sàn; giá đáy;
price,floor /xây dựng/
giá sàn
Một mức giá đảm bảo cho các nhà sản xuất hàng hoá. Nó có thể cao hơn hay thấp hơn giá trên thị trường thế giới đối với hàng hoá đó. Trong các hiệp định hàng hoá quốc tế, giá sàn có thể ở mức mà ngư ời quản lý kho đệm phải mua để cố gắng giảm việc cung cấp và bằng cách này hỗ trợ cho giá thị trường . Xem thêm Common Agricultural Policy, loan rate và trigger price mechanism.