Việt
giá tối thiểu
mức giá thấp nhất
giá thấp nhất
giá sàn
giá đáy
Anh
floor prices
Đức
Preisuntergrenze
M
Preisuntergrenze /die/
mức giá thấp nhất; giá tối thiểu;
M /in .dest. preis, der/
giá tối thiểu; giá thấp nhất; giá sàn; giá đáy;
floor prices /toán & tin/