Việt
giá thấp nhất
giá đáy
giá tối thiểu
giá sàn
Anh
bed-rock price
Đức
Tiefstkurs
Tiefstpreis
M
Tiefstkurs /der (Bank-, Börsenw.)/
giá thấp nhất (của cổ phiếu);
Tiefstpreis /der/
giá thấp nhất; giá đáy;
M /in .dest. preis, der/
giá tối thiểu; giá thấp nhất; giá sàn; giá đáy;
bed-rock price /hóa học & vật liệu/
bed-rock price /toán & tin/