TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá thấp nhất

giá thấp nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá đáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá tối thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá sàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giá thấp nhất

 bed-rock price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá thấp nhất

Tiefstkurs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiefstpreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

M

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiefstkurs /der (Bank-, Börsenw.)/

giá thấp nhất (của cổ phiếu);

Tiefstpreis /der/

giá thấp nhất; giá đáy;

M /in .dest. preis, der/

giá tối thiểu; giá thấp nhất; giá sàn; giá đáy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed-rock price /hóa học & vật liệu/

giá thấp nhất

 bed-rock price /toán & tin/

giá thấp nhất