TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parquet flooring

mặt sàn packê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sàn

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

sàn packe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn gỗ miếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

parquet flooring

Parquet flooring

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 parquetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parquet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parquet floor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parquet flooring

Parkettbodenbelag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parkett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parkettboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parquet flooring

parquet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parquet,parquet floor,parquet flooring

[DE] Parkett; Parkettboden

[EN] parquet; parquet floor; parquet flooring

[FR] parquet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parquet flooring

mặt sàn packê

parquet flooring

sàn packe

parquet flooring

sàn gỗ miếng

parquet flooring, parquetry /xây dựng/

mặt sàn packê

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parkettbodenbelag /m/XD/

[EN] parquet flooring

[VI] mặt sàn packê

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )

Sàn

Parquet flooring

Tổ hợp các thanh ván sàn hoặc panen lát sàn, có hoặc không có khung và viền chân tường (Phụ lục A, Hình 1).