Việt
mặt sàn packê
Sàn
sàn packe
sàn gỗ miếng
Anh
Parquet flooring
parquetry
parquet
parquet floor
Đức
Parkettbodenbelag
Parkett
Parkettboden
Pháp
parquet,parquet floor,parquet flooring
[DE] Parkett; Parkettboden
[EN] parquet; parquet floor; parquet flooring
[FR] parquet
parquet flooring
parquet flooring, parquetry /xây dựng/
Parkettbodenbelag /m/XD/
[EN] parquet flooring
[VI] mặt sàn packê
Tổ hợp các thanh ván sàn hoặc panen lát sàn, có hoặc không có khung và viền chân tường (Phụ lục A, Hình 1).