Việt
sàn
giàn
tầng
đáy
nền
khoang
sàn gác
boong tàu
tầng nhà
giàn giáo
sàn làm việc
trần
sàn nhà
rách nát
hỏng
mòn
cũ
mô
nhàm
sáo
dung tục
tầm thưòng.
bảng
biển
ván
tấm ván
tấm gỗ
phòng ngoài
hành lang nhỏ
phòng áo ngoài
phòng nhảy
sân đập lúa.
sàn bốc dỡ
thềm
đài
bệ
guốc trượt
tấm trượt
giày trượt
máy vận chuyển
giá
đường trượt đáy lò
mặt đất
đá nền
bậc
than quặng nằm ngang
tấm lát
mặt lát
lớp liệu đáy
đà ngang đáy
tấm sàn
Anh
floor
catwalk
deck
platform
bed
bay
storey
stage
working platform
Parquet flooring
arched floor
floor plate
ceiling
lower part
skid
Đức
Fußboden
Diele
Tisch
Abteilung
Geschoß
Geschoßdecke
Deck
Etage
Stockwerk
Arbeitsbühne
abgegriffen
Bodenwrange
sàn, sàn bốc dỡ, nền, thềm, đài, bệ
guốc trượt, tấm trượt, giày trượt, máy vận chuyển, sàn, giá, đường trượt đáy lò
mặt đất, sàn, đá nền, tầng, bậc, than quặng nằm ngang, tấm lát, mặt lát, lớp liệu đáy, đà ngang đáy
Fußboden /m -s, -böden/
cái] sàn, sàn nhà;
abgegriffen /a/
1. rách nát, hỏng, mòn, sàn, cũ, mô; 2. nhàm, sáo, dung tục, tầm thưòng.
Diele /f =, -n/
1. bảng, biển, ván, tấm ván, tấm gỗ; 2. [cái] sàn, sàn nhà, nền; 3. [cái] phòng ngoài, hành lang nhỏ, phòng áo ngoài; gian ngoài, tiền sảnh; 4. phòng nhảy; 5. (nông nghiệp) sân đập lúa.
sàn, đáy
sàn , đáy
giàn; sàn (đứng máy)
sàn (đóng tàu)
floor /xây dựng/
floor plate /xây dựng/
deck, floor, floor plate
catwalk /cơ khí & công trình/
sàn (đứng máy)
sàn (máy ép)
trần (nhà), sàn
ceiling /xây dựng/
Fußboden m, Diele f; sàn tàu thủy Schiffsdeck n; nhà sàn Pfahlhaus n.
Sàn
Tổ hợp các thanh ván sàn hoặc panen lát sàn, có hoặc không có khung và viền chân tường (Phụ lục A, Hình 1).
Tisch /m/CNSX/
[EN] bed
[VI] sàn (máy ép)
Abteilung /f/XD, CƠ/
[EN] bay
[VI] khoang, sàn (xưởng cơ khí, đặt tải)
Geschoß /nt/XD/
[EN] floor
[VI] sàn, sàn gác
Geschoßdecke /f/XD/
Fußboden /m/XD/
Deck /nt/VT_THUỶ/
[EN] deck
[VI] boong tàu, sàn (đóng tàu)
Etage /f/XD/
[VI] sàn; tầng nhà
Stockwerk /nt/XD/
[EN] floor, storey
[VI] sàn, sàn gác, tầng
Arbeitsbühne /f/XD/
[EN] platform, stage, working platform
[VI] sàn, giàn giáo, sàn làm việc
Bodenwrange /f/VT_THUỶ/
[EN] floor, floor plate
[VI] tấm sàn, sàn (đóng tàu)