Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ceiling /xây dựng/
trần có dầm lộ ra ngoài
ceiling
trần có dầm lộ ra ngoài
ceiling
độ cao tối đa
ceiling
trần
ceiling /xây dựng/
trần (nhà), sàn
ceiling /xây dựng/
trần có dầm lộ ra ngoài
ceiling /xây dựng/
trần nhà
ceiling /xây dựng/
độ cao tối đa
arched floor, ceiling
sàn hình vòm