Việt
trần hình vòm
sàn hình vòm
Anh
arched floor
ceiling
Đức
gewoelbte Schleusensohle
Pháp
radier en voûte
arched floor /xây dựng/
arched floor, ceiling
[DE] gewoelbte Schleusensohle
[EN] arched floor
[FR] radier en voûte