Việt
thành lắp ráp
tường lắp ráp
Anh
catwalk
Đức
Montagesteg
Andere Einweg-Bioreaktoren, vor allem für den Laborbereich, werden vollständig aus Kunststoff, wie beispielsweise PC, gefertigt und gelangen vormontiert und mit Gamma-Strahlung sterilisiert zum Anwender (Bild 2).
Các lò phản ứng sinh học dùng một lần khác, nhất là đối với các phòng thí nghiệm được hoàn toàn làm bằng nhựa, chẳng hạn như PC được sản xuất, hoàn thành lắp ráp và tiệt trùng bằng bức xạ gamma trước khi giao cho người sử dụng (Hình 2).
Montagesteg /m/CNH_NHÂN/
[EN] catwalk
[VI] thành lắp ráp, tường lắp ráp