TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu nhỏ

cầu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cây cầu con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá ba góc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá hình cửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần cẩu dạng cổng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tay gối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khung đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cầu nhỏ

 duckboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot-bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gantry

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cầu nhỏ

Steg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die kleine Übersetzung von i = 1,1 bis 1,3 im Kegelradantrieb ergibt sich ein kleines Achsgehäuse.

Do tỷ số truyền nhỏ i = 1,1 đến 1,3 trong bộ truyền động bánh răng côn nên hộp cầu nhỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gantry

cầu nhỏ, giá ba góc, giá hình cửa, cần cẩu dạng cổng, tay gối, giàn, khung đỡ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/

cây cầu con; cầu nhỏ (bắc qua suôi, một con lạch V V );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duckboard, foot-bridge /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

cầu nhỏ