Việt
đường ngăn
dây chằng
dây chằng ~ vùng dây chằng
Anh
ligament
Ligament :
Đức
Band:
Ligament
Band
Steg
Pháp
Ligament:
dây chằng ~ (area) vùng dây chằng
Steg /m/VẼ_KT/
[EN] ligament
[VI] đường ngăn
That which binds objects together.
Ligament, Band
[EN] Ligament :
[FR] Ligament:
[DE] Band:
[VI] dây chằng, một băng mô cứng màu trắng, nối hai xương với nhau, tăng cường khớp thêm vững chắc, giới hạn sự di động của khớp về một hướng nào đó.