TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ligament

đường ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây chằng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

dây chằng ~ vùng dây chằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ligament

ligament

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
ligament :

Ligament :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

ligament :

Band:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
ligament

Ligament

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Band

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Steg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ligament :

Ligament:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ligament

dây chằng ~ (area) vùng dây chằng

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ligament

dây chằng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steg /m/VẼ_KT/

[EN] ligament

[VI] đường ngăn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ligament

That which binds objects together.

Từ điển Polymer Anh-Đức

ligament

Ligament, Band

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ligament :

[EN] Ligament :

[FR] Ligament:

[DE] Band:

[VI] dây chằng, một băng mô cứng màu trắng, nối hai xương với nhau, tăng cường khớp thêm vững chắc, giới hạn sự di động của khớp về một hướng nào đó.