Việt
đưòng mòn
lối mòn.
đường mòn trên núi
đường dốc hẹp
Đức
Steig
Steig /der; -[e]s, -e (selten)/
đường mòn trên núi; đường dốc hẹp (Gebirgspfad);
Steig /m -(e)s, -e/
đưòng mòn, lối mòn.