Việt
nhập cảnh .
sự nhập cảnh vào một nước
Anh
entry
Đức
Einreise
Einreise /die; -, -n/
sự nhập cảnh vào một nước;
Einreise /ỉ =, -n/
ỉ =, sự] nhập cảnh (vào một nưỏc).