Việt
chỏ ... vào
du nhập
nhập khẩu
nhập cảng
Đức
sich ~ drängenfahren
sich ~ drängenfahren /I vt/
chỏ [đưa, nhập]... vào, du nhập, nhập khẩu, nhập cảng; II vi (s) đi vào, dọn đến; sich ~ drängen