Việt
nhập khẩu
nhập hàng.
người nhập khẩu
công ty nhập khẩu
Anh
importer
Đức
Importeur
Pháp
importateur
Importeur /[...’t0:r], der; -s, -e/
người nhập khẩu; công ty nhập khẩu;
Importeur /m -s, -e (kinh tế)/
ngưòi, hãng] nhập khẩu, nhập hàng.
Importeur /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Importeur
[EN] importer
[FR] importateur