TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

importateur

importer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

importateur

Importeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

importateur

importateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

importatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un importateur de céréales

Hãng nhập khẩu ngũ cốc.

Région importatrice

Vùng nhập khau (hàng hóa).

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

importateur,importatrice

importateur, trice [ẼpoRtatoeR, tRis] n. và adj. Nhà nhập khẩu: Un importateur de céréales: Hãng nhập khẩu ngũ cốc. -Adj. Région importatrice: Vùng nhập khau (hàng hóa).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

importateur /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Importeur

[EN] importer

[FR] importateur