TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận chuyển đến

chở đến bằng xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tải đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận chuyển đến

anfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankarren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschließend wird die so flächenstrukturierte Ware über Kühlwalzen zur Aufwickelstation geleitet.

Sau cùng, thành phẩm có cấu trúc hoa văn trên bề mặt được trục cán làm nguội vận chuyển đến bộ phận máy cuộn.

Das Temperiermedium (Wasser) wird zur Schneckenspitze gefördert, nimmt dort die Verfahrenswärme auf und fördert sie zurück in Richtung der Vorkompressionszone, wo sie wieder an das kühlere Schneckenmaterial abgegeben wird.

Môi chất điều hòa nhiệt độ (nước) được vận chuyển đến mũi trục vít để hấp thụ nhiệt của quá trình rồi chuyển về lại vùng nén sơ bộ, nơi đây nhiệt được truyền sang phần trục vít nguội hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartoffeln anfahren

chở khoai tây đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfahren /(st. V.)/

(hat) chở đến bằng xe; vận chuyển đến;

chở khoai tây đến. : Kartoffeln anfahren

ankarren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chở đến; vận chuyển đến; tải đến (một sô' lượng lớn);