Việt
bay ra ngoài
rơi ra
rớt ra
chở ra
di tản bằng máy bay
Đức
herausf
herausf /lie .gen (st. V.)/
(ist) bay ra ngoài [aus + Dat : khỏi ];
(ist) (ugs ) rơi ra; rớt ra (herausfallen);
(hat) chở (bằng máy bay) ra; di tản bằng máy bay (ra khỏi vùng nguy hiểm);