herausf /lie .gen (st. V.)/
(hat) chở (bằng máy bay) ra;
di tản bằng máy bay (ra khỏi vùng nguy hiểm);
hinausfahren /(st. V.)/
(hat) chở ra;
vận chuyển ra;
lái xe ra [aus + Dat : khỏi nơi nào];
hinausbefordern /(sw. V.; hat)/
chở ra;
vận chuyển ra;
chuyển ra;
đuổi ra;
đẩy ra;