TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rớt ra

rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư hỏng vì bị va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rớt ra

herausf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind ist aus dem Bett herausgefallen

đứa bé bị rớt khỏi giường.

abgestoßene Tassen

các tách trà bị mẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausf /lie .gen (st. V.)/

(ist) (ugs ) rơi ra; rớt ra (herausfallen);

fallen /(st. V.; ist)/

rơi ra; ngã ra; rớt ra [aus+ Dat : khỏi nơi nào];

herausfallen /(st. V.; ist)/

rời ra; rụng ra; rơi ra; rớt ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

đứa bé bị rớt khỏi giường. : das Kind ist aus dem Bett herausgefallen

abstßen /(st. V.)/

(hat) hư hỏng vì bị va chạm; bị sút ra; rớt ra (abtrennen);

các tách trà bị mẻ. : abgestoßene Tassen