TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thiết lập

sự thiết lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khởi tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiết đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắp ráp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đặt nền móng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự khởi sự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự bắt đầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiến tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành lập sự tổ chức công nhân thành công đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thiết lập

installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

adjustment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 installed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

setup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

initialization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

institution

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự thiết lập

Installation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Definition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Initialisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Errichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ende des Magnetfeldaufbaus (tMA).

Chấm dứt sự thiết lập từ trường (tMA).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herstellung /die/

(o Pl ) sự thiết lập; sự hình thành; sự kiến tạo;

Fundation /die; -, -en/

(Schweiz ) sự thành lập; sự sáng lập; sự thiết lập;

Organisierung /die; -, -en (PI. selten)/

sự thiết lập; sự thành lập sự tổ chức công nhân thành công đoàn (hay đoàn thể);

Errichtung /die; -, -en/

sự sáng lập; sự thành lập; sự ấn định; sự thiết lập;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adjustment

sự điều chỉnh, sự thiết lập, sự điều tiết

Từ điển toán học Anh-Việt

installation

sự thiết lập, sự lắp ráp

institution

sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Installation /f/M_TÍNH/

[EN] setup

[VI] sự thiết lập (máy tính)

Definition /f/M_TÍNH/

[EN] setup

[VI] sự thiết lập

Initialisierung /f/M_TÍNH/

[EN] initialization

[VI] sự khởi tạo, sự thiết lập

Einstellung /f/CT_MÁY/

[EN] adjustment, regulation, setting, setup

[VI] sự điều chỉnh, sự thiết đặt, sự thiết lập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment

sự thiết lập

establishment

sự thiết lập

installation, installed

sự thiết lập