TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fundation

nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần móng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiết lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỹ bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fundation

fondament

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fondement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foundation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fundament

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fundering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fundation

Fundation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fundament

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fundierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gruendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fundation

fondation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fundament,Fundation,Fundierung,Gruendung,Grundbau

[DE] Fundament; Fundation; Fundierung; Gruendung; Gruendung; Grundbau

[EN] fondament; fondement; foundation; fundament; fundering

[FR] fondation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundation /die; -, -en/

(Schweiz ) nền; móng; phần nền; phần móng;

Fundation /die; -, -en/

(Schweiz ) sự thành lập; sự sáng lập; sự thiết lập;

Fundation /die; -, -en/

quỹ bảo trợ;