Việt
nền
móng
phần nền
phần móng
Đức
Fundament
Fundation
das
Fundament /[funda'ment], das; -[e]s, -e/
nền; móng; phần nền; phần móng;
: das
Fundation /die; -, -en/
(Schweiz ) nền; móng; phần nền; phần móng;