Việt
sự sáng tạo
sự mưu trí
sự sắc sảo
óc tinh khôn
nhanh trí
mưu trí.
Đức
Ingeniositat
Ingeniosität
Ingeniosität /f =/
sự] nhanh trí, mưu trí.
Ingeniositat /[ingeniozi'te:t], die; -/
sự sáng tạo; sự mưu trí (Erfindungsgabe);
sự sắc sảo; óc tinh khôn (Scharfsinn);