TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mưu trí

nhanh trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc sảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tài ứng phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh khôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tài úng phó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí xảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein - er Kopf người nhanh trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh xảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh khôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng chiến dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điêu luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nham hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảnh độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láu lỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh mãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu mẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mưu trí

findig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewitzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagfertig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ingeniös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Findigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spitzfindig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ingenios

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fintenreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagfertig /(Adj.)/

nhanh trí; có tài ứng phó; mưu trí;

ingenios /[inge'ni0:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

nhanh trí; mưu trí; sắc sảo; thông minh (gei streich);

findig /(Adj.)/

nhanh trí; mưu trí; khéo léo; nhanh nhẹn (gewitzt, wendig, einfalls reich);

fintenreich /(Adj.) (geh.)/

láu lỉnh; ranh mãnh; tinh ranh; mưu mẹo; mưu trí;

gewitzt /[ga'vitst] (Adj.; -er, -éste)/

khéo léo; tài tình; sắc sảo; sáng trí; mưu trí; tinh khôn (geschickt u schlau);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ingeniös /a/

nhanh trí, mưu trí, có tài úng phó.

Findigkeit /í =/

sự] nhanh trí, cơ trí, mưu trí, trí xảo.

findig /a/

nhanh trí, mưu trí, ein - er Kopf người nhanh trí.

gewitzt /a/

khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, tinh diệu, sáng trí, mưu trí, tinh khôn.

schlagfertig /a/

1. sẵn sàng chiến dấu; 2. nhanh trí, có tài ứng phó, mưu trí; 3. đích xác, chuẩn xác, chính xác, xác đáng, sắc sảo, sắc bén, sâu sắc.

spitzfindig /a/

1. khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, điêu luyện, nhanh trí, sáng trí, mưu trí, tinh khôn; 2. thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, khoảnh độc, thâm hiểm, qủi quyệt; hóc búa, nan giải, khó xử.