Việt
nhanh trí
sáng trí
tinh khôn
khéo léo
tinh xảo
tài tình
sắc sảo
điêu luyện
mưu trí
thâm độc
nham hiểm
hiểm độc
khoảnh độc
thâm hiểm
qủi quyệt
quá tỉ mỉ
bắt bẻ từng chút
hay lý sự cùn
Đức
spitzfindig
spitzfindig /(Adj.) (abwertend)/
quá tỉ mỉ; bắt bẻ từng chút; hay lý sự cùn;
nhanh trí; sáng trí; tinh khôn;
spitzfindig /a/
1. khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, điêu luyện, nhanh trí, sáng trí, mưu trí, tinh khôn; 2. thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, khoảnh độc, thâm hiểm, qủi quyệt; hóc búa, nan giải, khó xử.