Việt
khéo léo
tài tình
sắc sảo
sáng trí
mưu trí
tinh xảo
tinh diệu
tinh khôn.
tinh khôn
Đức
gewitzt
gewitzt /[ga'vitst] (Adj.; -er, -éste)/
khéo léo; tài tình; sắc sảo; sáng trí; mưu trí; tinh khôn (geschickt u schlau);
gewitzt /a/
khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, tinh diệu, sáng trí, mưu trí, tinh khôn.