Việt
nhanh trí
có tài ứng phó
mưu trí
sẵn sàng chiến dấu
đích xác
chuẩn xác
chính xác
xác đáng
sắc sảo
sắc bén
sâu sắc.
Đức
schlagfertig
schlagfertig /(Adj.)/
nhanh trí; có tài ứng phó; mưu trí;
schlagfertig /a/
1. sẵn sàng chiến dấu; 2. nhanh trí, có tài ứng phó, mưu trí; 3. đích xác, chuẩn xác, chính xác, xác đáng, sắc sảo, sắc bén, sâu sắc.