Invention /die; -en/
(veraltet) sự phát minh;
óc phát minh;
tài sáng tạo (Erfindung);
Erfindungsgabe /die (o. PL)/
sự sáng trí;
sự sáng tạo;
óc phát minh;
óc sáng kiến (Erfindergeist, Einfallsreichtum);
Schöpfergeist /der (o. PL) (geh.)/
óc sáng tạo;
tinh thần sáng tạo;
óc sáng chế;
óc phát minh;
Erfindergeist /der (o. PL)/
sự nhanh trí;
sự sáng trí;
sự sáng tạo;
óc phát minh;
óc sáng kiến;