Việt
óc sáng tạo
tinh thần sáng tạo
óc sáng chế
óc phát minh
Đức
erfinderisch
Erfindungsgabe
Erfindungsgeist
Ingenium
Schöpfergeist
Ingenium /das; -s, ...ien (bildungsspr.)/
óc sáng tạo (Erfindungskraft);
Schöpfergeist /der (o. PL) (geh.)/
óc sáng tạo; tinh thần sáng tạo; óc sáng chế; óc phát minh;
Erfindungsgeist /m -es/
óc sáng tạo; Erfindungs
erfinderisch (a); Erfindungsgabe f