Việt
tinh thần sáng tạo
sáng kiến
tự động hóa
óc sáng tạo
óc sáng chế
óc phát minh
Đức
Selbsttätigkeit
Schöpfergeist
Schöpfergeist /der (o. PL) (geh.)/
óc sáng tạo; tinh thần sáng tạo; óc sáng chế; óc phát minh;
Selbsttätigkeit /f =/
1. tinh thần sáng tạo, sáng kiến; 2. (kĩ thuật) [sự] tự động hóa;