lnitiaLzündung /die/
sáng kiến;
ý tưởng táo bạo;
Idee /[i'de:], die; -, Ideen/
ý tưởng;
ý nghĩ;
sáng kiến;
độ là một ý tưởng tốt : das ist eine gute Idee tôi có một ý kiến (sáng kiến) : ich habe eine Idee định kiến : eine fixe Idee một chút, chút đỉnh : eine Idee : keine/nicht die leiseste, geringste
Neuerung /die; -, -en/
sáng kiến;
điều mới phát hiện;
điều cải cách;