TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

initiative

sáng kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khởi xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính táo bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Bürgerinitiative

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền được đệ trình các dự luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề nghị tổ chức một cuộc trưng cầu ý dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

initiative

Initiative

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine ausgezeichnete Initiative ergreifen

đề xuát sáng kiến;

die Initiative an sich (A) reißen

giành quyền chủ động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Initiative /die; -, -n/

sự khởi xướng; sự bắt đầu; bước bắt đầu;

Initiative /die; -, -n/

(o Pl ) tính táo bạo; tinh thần hăng hái (hành động);

Initiative /die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Bürgerinitiative (nhóm hành động của người dân);

Initiative /die; -, -n/

(Pari ) quyền được đệ trình các dự luật (đe quốc hội thông qua);

Initiative /die; -, -n/

(Schweiz ) sự đề nghị tổ chức một cuộc trưng cầu ý dân (Volksbegehren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Initiative /í =/

í = sáng kiến; [tinh thần, quyền, thé] chủ động; die - ergreifen có sáng kiến, nắm quyền chủ động; eine ausgezeichnete Initiative ergreifen đề xuát sáng kiến; die Initiative an sich (A) reißen giành quyền chủ động.