TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erfinderisch

nhanh trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có óc sáng tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có óc sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erfinderisch

inventive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

erfinderisch

erfinderisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfinderisch /(Adj.)/

nhanh trí; sáng trí; có óc sáng tạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfinderisch /a/

nhanh trí, sáng trí, có óc sáng tạo.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erfinderisch

inventive