making
['meikiɳ]
danh từ o sự chế tạo
§ making a trip : khoan trơn (nâng và hạ tự do để làm trơn thành giếng trước khi thay lưỡi khoan hoặc lấy mẫu)
§ mountain making : sự tạo núi, tác dụng tạo núi
§ rock making : sự tạo đá
§ making hole : khoan giếng
§ making up a charge : nạp chất nổ
§ making up the tool : nối các bộ phận dụng cụ