TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

making

sự chế tạo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản xuất

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thành lập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chếtạo eddy ~ sự tạo thành sóng mountain ~ tác dụng tạo núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tạo núi wave ~ sự tạo sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

making

making

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I’m making progress,” says Einstein.

“Công việc của mình có tiến triển”, Einstein nói.

“I’m making progress,” Einstein says again.

Việc của mình có tiến triển”, Einstein lại nói. “

In pastures near the town graze cattle for making butter, cheese, and chocolate.

Trên những cánh đồng gần thành phố có đàn bò đứng gặm cỏ, từ sữa bò người ta làm ra bơ, phomat và sôcôla.

A small red skiff passes by, making waves, and the fishing boat bobs up and down.

Một chiếc xuồng chèo qua làm gợn sóng, khiếc chiếc thuyền câu của họ tròng trành.

Lovers making love the first time undress shyly, show surprise at the supple thigh, the fragile nipple.

Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

making

sự sản xuất, sự chế tạo, quá trình, nguyên công

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

making

sự thành lập, sự chếtạo eddy ~ sự tạo thành sóng mountain ~ tác dụng tạo núi, sự tạo núi wave ~ sự tạo sóng

Tự điển Dầu Khí

making

['meikiɳ]

  • danh từ

    o   sự chế tạo

    §   making a trip : khoan trơn (nâng và hạ tự do để làm trơn thành giếng trước khi thay lưỡi khoan hoặc lấy mẫu)

    §   mountain making : sự tạo núi, tác dụng tạo núi

    §   rock making : sự tạo đá

    §   making hole : khoan giếng

    §   making up a charge : nạp chất nổ

    §   making up the tool : nối các bộ phận dụng cụ

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    making

    sản xuất