TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 organization

sự tổ chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tổ chức cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ chức cơ quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mê hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 organization

 organization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 institution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organization

sự tổ chức

 organization /y học/

sự tổ chức cấu tạo

 organization /y học/

tổ chức cơ quan

 organization /y học/

sự mê hóa

 constitution, construction, engineering, organization

sự cấu tạo

absolute unit, institution, organization, unit

đơn vị tuyệt đối

Đại lượng được qui định dùng để đo.