Việt
đơn vị tuyệt đối
Anh
absolute unit
institution
organization
unit
absolute limit
abunit
Đức
absolute Einheit
Pháp
unité absolue
[DE] absolute Einheit
[VI] đơn vị tuyệt đối
[EN] absolute unit
[FR] unité absolue
absolute unit, institution, organization, unit
Đại lượng được qui định dùng để đo.
absolute limit, absolute unit, abunit