TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị tuyệt đối

đơn vị tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

đơn vị tuyệt đối

absolute unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 institution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abunit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn vị tuyệt đối

absolute Einheit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

đơn vị tuyệt đối

unité absolue

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đơn vị tuyệt đối

[DE] absolute Einheit

[VI] đơn vị tuyệt đối

[EN] absolute unit

[FR] unité absolue

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute unit, institution, organization, unit

đơn vị tuyệt đối

Đại lượng được qui định dùng để đo.

absolute unit

đơn vị tuyệt đối

 absolute limit, absolute unit, abunit

đơn vị tuyệt đối