Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
unité absolue /TECH/
[DE] absolute Einheit
[EN] absolute unit
[FR] unité absolue
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
unité absolue
[DE] absolute Einheit
[VI] đơn vị tuyệt đối
[EN] absolute unit
[FR] unité absolue