TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufzahlung

sự thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
aufzählung

sự dếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liệt 312 kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng liệt kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự liệt kê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tịch biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm kê tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kiểm kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng thông kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufzählung

enumeration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufzählung

Aufzählung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
aufzahlung

Aufzahlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufzählung /f =, -en/

1. [sự] tịch biên, tịch kí, kiểm kê tài sản; 2. bảng kê, bảng kiểm kê, bảng thông kê; 3. [sự] đếm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufzählung /f/M_TÍNH/

[EN] enumeration

[VI] sự đếm, sự liệt kê

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufzahlung /die; -, -en/

sự thanh toán; sự trả tiền;

Aufzählung /die; -, -en/

sự dếm; sự liệt 312 kê;

Aufzählung /die; -, -en/

bảng liệt kê;