Sprengung /die; -, -en/
sự giải tán;
Auflösung /die; -, -en (PI. selten)/
sự giải thể;
sự giải tán;
Zerstreuung /die; -, -en/
(o Pl ) sự giải tán;
sự làm tản ra;
sự giải tán những người biểu tinh. : die Zerstreuung der Demonstranten
Liquidierung /die; -en/
(bildungsspr ) sự thanh toán;
sự bãi bỏ;
sự xóa bỏ;
sự giải tán;
Liquidation /[likvida'tsio:n], die; -, -en/
sự ngưng kinh doanh;
sự thanh lý;
sự giải tán;
sự giải thể (một công ty);