TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giải tán

sự giải tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tản ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngưng kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự giải tán

Sprengung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflösung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerstreuung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liquidierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liquidation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zerstreuung der Demonstranten

sự giải tán những người biểu tinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprengung /die; -, -en/

sự giải tán;

Auflösung /die; -, -en (PI. selten)/

sự giải thể; sự giải tán;

Zerstreuung /die; -, -en/

(o Pl ) sự giải tán; sự làm tản ra;

sự giải tán những người biểu tinh. : die Zerstreuung der Demonstranten

Liquidierung /die; -en/

(bildungsspr ) sự thanh toán; sự bãi bỏ; sự xóa bỏ; sự giải tán;

Liquidation /[likvida'tsio:n], die; -, -en/

sự ngưng kinh doanh; sự thanh lý; sự giải tán; sự giải thể (một công ty);