TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm tản ra

sự giải tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tản ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự làm tản ra

Zerstreuung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zerstreuung der Demonstranten

sự giải tán những người biểu tinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerstreuung /die; -, -en/

(o Pl ) sự giải tán; sự làm tản ra;

sự giải tán những người biểu tinh. : die Zerstreuung der Demonstranten