Việt
sự giải tán
sự làm tản ra
Đức
Zerstreuung
die Zerstreuung der Demonstranten
sự giải tán những người biểu tinh.
Zerstreuung /die; -, -en/
(o Pl ) sự giải tán; sự làm tản ra;
sự giải tán những người biểu tinh. : die Zerstreuung der Demonstranten