TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thanh lý

sự thanh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giải thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngưng kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng kiểm kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng tồn kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự thanh lý

inventory

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự thanh lý

Liquidierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liquidation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inventory

sự thanh lý, sự kiểm kê, bảng kiểm kê, lượng tồn kho

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liquidierung /die; -en/

(Wirtsch ) sự giải thể; sự thanh lý (một công ty);

Liquidation /[likvida'tsio:n], die; -, -en/

sự ngưng kinh doanh; sự thanh lý; sự giải tán; sự giải thể (một công ty);