Praklusion /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự loại trừ;
sự trừ bỏ;
Elimination /[elimina'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr., Fachspr.)/
sự thanh toán;
sự khắc phục;
sự loại ra;
sự bỏ đi;
sự trừ bỏ;
Elimi /nie. rung, die; -, -en (bildungsspr.)/
(bildungsspr ) sự thanh toán;
sự khắc phục;
sự loại ra;
sự bỏ đi;
sự trừ bỏ;
Entfernung /die; -, -en/
sự gạt bỏ;
sự loại trừ;
sự trừ bỏ;
sự vứt bỏ;
sự cắt bỏ;
sự tẩy bỏ (das Beseitigen);