TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị cắt đứt

bị cắt đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bị cắt đứt

 faulted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shear off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị cắt đứt

abscheren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Lage des Ausschnittes ist darauf zu achten, dass eine möglichst geringe

Cần lưu ý đến vị trí lỗ trống sao cho số lượng sợi gia cường càng ít bị cắt đứt càng tốt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dann begreift der Reisende, daß er sowohl zeitlich als auch räumlich abgeschnitten wurde.

Lúc ấy người khách kia mới hiểu rằng mình bị cắt đứt cả về thời gian lẫn không gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is then the traveler learns that he is cut off in time, as well as in space.

Lúc ấy người khách kia mới hiểu rằng mình bị cắt đứt cả về thời gian lẫn không gian.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei zu großer Beanspruchung wird er abgeschert und damit die Verbindung unterbrochen.

Khi chịu tải quá lớn, chúng bị cắt đứt và do đó kết nối bị gián đoạn.

Dadurch wird die Verbindung der Federelemente untereinander und auch zur Federkugel unterbrochen.

Do đó, đường nối giữa những chi tiết lò xo với nhau và cả với quả cầu lò xo bị cắt đứt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abscheren /vi/CNSX/

[EN] shear off

[VI] bị cắt đứt (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faulted /xây dựng/

bị cắt đứt

 faulted

bị cắt đứt