TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị đứt gãy

bị đứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị đứt gãy

 faulted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie verhindern, dass die Makromolekülketten zerfallen.

Chúng ngăn cản, không cho các mạch đại phân tử bị đứt gãy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faulted /hóa học & vật liệu/

bị đứt gãy

 faulted

bị đứt gãy