TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garbage truck

phương tiện thu gom rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe tải chở rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe thu gom rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe chở rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe quét hút bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

garbage truck

garbage truck

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 refuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust cart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refuse collection lorry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collection body

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collection vehicle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refuse body

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refuse collection vehicle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

garbage truck

Müllfahrzeug

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müllabfuhrwagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müllwagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müllabfuhrwagen /m/P_LIỆU, ÔTÔ/

[EN] dust cart (Anh), garbage truck (Mỹ)

[VI] xe tải chở rác, xe quét hút bụi

Müllfahrzeug /nt/ÔTÔ/

[EN] dust cart (Anh), garbage truck (Mỹ)

[VI] xe thu gom rác, phương tiện thu gom rác

Müllwagen /m/ÔTÔ/

[EN] dust cart (Anh), garbage truck (Mỹ), refuse collection lorry

[VI] phương tiện thu gom rác, xe thu gom rác

Müllfahrzeug /nt/P_LIỆU/

[EN] collection body, collection vehicle, dust cart (Anh), garbage truck (Mỹ), refuse body, refuse collection vehicle

[VI] xe thu gom rác, phương tiện thu gom rác

Müllwagen /m/P_LIỆU/

[EN] collection body, collection vehicle, dust cart (Anh), garbage truck (Mỹ), refuse body, refuse collection vehicle

[VI] phương tiện thu gom rác, xe thu gom rác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

garbage truck

phương tiện thu gom rác

garbage truck

xe chở rác

garbage truck

xe tải chở rác

garbage truck, refuse

xe thu gom rác

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Müllfahrzeug

garbage truck