garbage /toán & tin/
dữ liệu hỏng
garbage /toán & tin/
dữ liệu rác
garbage /toán & tin/
dữ liệu sai
garbage
đồ bỏ đi
garbage
vật bỏ đi
garbage
rác
Thường được hiểu là dữ liệu sai hay hỏng trong bộ nhớ. Hay những rác rưởi trên màn hình do lỗi của phần mềm hay phần cứng...
garbage
rác liệu
garbage, rejected item, rubbish
đồ bỏ đi
coke dross, faulty material, garbage
cốc phế liệu
garbage, refuse, reject, rejected item
đồ thải
garbage, junk, rejected item, rubbish
vật bỏ đi
garbage, rhyparia, rubbish, soil, sweep, trashrack
rác rưởi