TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rác liệu

rác liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dữ liệu hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dữ liệu bỏ đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật bỏ đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dữ liệu sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rác liệu

garbage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rubbish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 garbage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rác liệu

Hash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wertlose Daten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fehlerhafte Eingabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hash /m/M_TÍNH/

[EN] hash

[VI] dữ liệu hỏng, rác liệu

wertlose Daten /nt pl/M_TÍNH/

[EN] garbage

[VI] rác liệu, dữ liệu bỏ đi

Müll /m/M_TÍNH, B_BÌ/

[EN] garbage (Mỹ), rubbish (Anh)

[VI] rác, rác liệu, vật bỏ đi

fehlerhafte Eingabe /f/M_TÍNH/

[EN] garbage

[VI] rác liệu, dữ liệu hỏng, dữ liệu sai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

garbage

rác liệu

rubbish

rác liệu

 garbage

rác liệu