TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hash

nhiễu ròi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thành những miếng nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trộn lẫn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hòa lẫn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

món thịt bằm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dữ liệu hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rác liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hash

hash

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minced meat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hash sign

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

number sign

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hash

Speicherschrott

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unerwünschte Informationen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faschiertes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hackfleisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doppelkreuz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hash-Zeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nummernzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rautezeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hash

informations parasites

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

viande hachée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dièse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hash /m/M_TÍNH/

[EN] hash

[VI] dữ liệu hỏng, rác liệu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hash /IT-TECH/

[DE] Speicherschrott; unerwünschte Informationen

[EN] hash

[FR] informations parasites

hash,minced meat /ANIMAL-PRODUCT/

[DE] Faschiertes; Hackfleisch

[EN] hash; minced meat

[FR] viande hachée

hash,hash sign,number sign /IT-TECH/

[DE] Doppelkreuz; Hash-Zeichen; Nummernzeichen; Rautezeichen

[EN] hash; hash sign; number sign

[FR] carré; dièse

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hash

thành những miếng nhỏ; trộn lẫn; hòa lẫn; món thịt bằm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hash

dữ liệu hỏng, thõng tin hàng, rác; nhiễu cồ 1 Dử liệu hởng lâ đữ Hệu rõ ràng vô nghĩa dớ lỗi của icon người btíặc trục trặc của máy tính: Còn gọi là garbage; gibberish. 2. Nhiễu cỏ, xem grass,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hash

nhiễu ròi; băm